Sự khác biệt giữa giấy có thể phân hủy và giấy phân hủy sinh học nằm ở quy trình phân hủy, điều kiện môi trường và kết quả cuối cùng của chúng. Dưới đây là phân tích chi tiết:
1. Định nghĩa và Phạm vi
Giấy phân hủy sinh học: Đề cập đến giấy có thể phân hủy tự nhiên thông qua hoạt động của vi sinh vật theo thời gian, nhưng không xác định thời gian hoặc môi trường. Trong khi tất cả các vật liệu có thể ủ phân đều về mặt kỹ thuật là phân hủy sinh học, không phải tất cả giấy phân hủy sinh học đều có thể ủ phân. Ví dụ, giấy bóng hoặc giấy phủ (thường thấy trong các bản sao xerograph) có thể chứa nhựa hoặc hóa chất ngăn cản sự phân hủy đúng cách.
Giấy phân hủy sinh học: Một thuật ngữ nghiêm ngặt hơn yêu cầu vật liệu phải phân hủy hoàn toàn thành mùn giàu dinh dưỡng (chất hữu cơ) dưới các điều kiện ủ phân cụ thể (ví dụ: cơ sở ủ phân công nghiệp hoặc ủ phân tại nhà). Nó phải đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM D6400 hoặc EN 13432, đảm bảo không còn dư lượng độc hại.
2. Điều kiện phân hủy
Giấy phân hủy sinh học:
o Phân hủy trong bất kỳ môi trường tự nhiên nào (bãi rác, đất, nước), nhưng quá trình này có thể mất nhiều năm hoặc hàng thập kỷ.
o Có thể để lại vi nhựa hoặc dư lượng có hại nếu trộn với các phụ gia không hữu cơ (ví dụ: phim polymer, mực).
Giấy có thể phân hủy sinh học:
o Yêu cầu điều kiện kiểm soát (nhiệt độ cụ thể, độ ẩm và hoạt động vi sinh vật) để phân hủy trong vòng 3–6 tháng.
o Phải phân hủy hoàn toàn thành các thành phần không độc hại làm giàu đất.
3. Thành phần vật liệu
Giấy phân hủy sinh học:
o Thường bao gồm các lớp phủ như polyethylene (PE) hoặc axit polylactic (PLA) để cải thiện khả năng chống nước. Trong khi PLA là từ thực vật, nó cần phải được ủ công nghiệp để phân hủy.
o Giấy không phủ, không tẩy trắng (ví dụ: giấy xerograph) an toàn hơn nhưng vẫn thiếu khả năng phân hủy sinh học được đảm bảo mà không có chứng nhận.
Giấy có thể phân hủy sinh học:
o Được làm từ 100% sợi hữu cơ (ví dụ: bã mía, tre, hoặc bột gỗ không tẩy trắng) không có phụ gia tổng hợp.
o Được thiết kế để chịu đựng các chất lỏng nóng mà không cần lớp lót hóa học, làm cho nó trở nên lý tưởng cho việc đóng gói thực phẩm như bát hoặc cốc.
4. Chứng nhận và Tiêu chuẩn
Phân hủy sinh học:
o Không có chứng nhận toàn cầu. Các tuyên bố có thể gây hiểu lầm, vì sản phẩm có thể bị suy giảm một phần hoặc để lại độc tố.
Phân hủy sinh học:
o Yêu cầu chứng nhận của bên thứ ba (ví dụ: BPI, OK Compost) để xác minh sự tuân thủ các tiêu chuẩn ủ phân công nghiệp hoặc tại nhà.
Các nhãn như "có thể phân hủy công nghiệp" hoặc "có thể phân hủy tại nhà" chỉ ra các trường hợp sử dụng cụ thể.
5. Tác động môi trường
Giấy phân hủy sinh học:
o Rủi ro ô nhiễm dòng phân compost nếu không được ghi nhãn đúng cách (ví dụ: bát có lớp PLA bị nhầm lẫn với vật liệu có thể phân hủy).
o Tái chế thường bị cản trở bởi các vật liệu hỗn hợp (ví dụ: lớp phủ nhựa).
Giấy phân hủy sinh học:
o Hỗ trợ một nền kinh tế tuần hoàn bằng cách trả lại chất dinh dưỡng cho đất.
o Giảm chất thải chôn lấp và khí metan khi được xử lý đúng cách.
Điểm chính:
Chọn giấy có thể phân hủy cho sự phân hủy thân thiện với môi trường được đảm bảo, đặc biệt trong bao bì thực phẩm. Tìm kiếm các chứng nhận như BPI hoặc ASTM D6400. Đối với sử dụng chung, hãy chọn giấy phân hủy sinh học không tráng, không bóng nhưng tránh các sản phẩm được gán nhãn mơ hồ là "phân hủy sinh học" mà không có ngữ cảnh.
Liên hệ với HEMING, tìm loại giấy thực phẩm nào khiến bạn quan tâm!